「留学@JP:外国人進学・就職情報サイト」のロゴマーク

問い合わせページへのメールアイコンリンクお問い合わせ

Tác phong・Lễ nghi Nhật Bản

2020/06/22

Các bạn đã đến Nhật bao lâu rồi ? Đã quen với cuộc sống Nhật Bản chưa ?

Nhật Bản có câu tục ngữ【ごうってはごうしたがえ】, dịch sang tiếng Việt sẽ là【Nhập gia tùy tục】.

Nghĩa là nếu đi đến đất nước nào thì hãy tuân thủ những quy tắc, tập quán của đất nước đó.

Lần này, chúng tôi sẽ giới thiệu về 【Tác phong・Lễ nghi】⇒ Những quy tắc cần tuân thủ, những tập quán Nhật Bản bạn nên biết !

 

★Tác phong lễ nghi trong lời nói

 

Tiếng Nhật mà bạn học đầu tiên nhất chắc hẳn là thể【です・ます】nhỉ. Đây là thể lịch sự hơn【Ngôn ngữ nói】dùng khi nói chuyện thông thường với bạn bè hay những người thân thiết, còn có cách gọi khác là【Thể lịch sự】.

Ví dụ:

【Ngôn ngữ nói】⇒ わたしはイチゴが

【Thể lịch sự】⇒ わたしはイチゴがです

【Thể lịch sự】là 1 loại trong【Kính ngữ】. 【Kính ngữ】là thể đặc biệt dùng khi người nói (Người đang nói chuyện) muốn biểu hiện kính ý (cảm xúc tôn kính) đối với người nghe (Người đang nghe câu chuyện).

【Kính ngữ】có 3 loại. ⇒【Thể lịch sự】・【Thể tôn kính】・【Thể khiêm nhường】

 

【Thể lịch sự】là thể cơ bản nhất, thường dùng trong cuộc sống hằng ngày.

【Thể tôn kính】biểu hiện kính ý bằng việc đề cao người khác. Dùng với bề trên (cấp trên, khách hàng v.v)

【Thể khiêm nhường】biểu hiện kính ý bằng việc hạ thấp chính mình. Dùng với bề trên (cấp trên, khách hàng v.v)

Ví dụ:

【Thể lịch sự】⇒ 先生せんせい、このほんてください

【Thể tôn kính】⇒ 先生せんせい、このほんらんください

【Thể khiêm nhường】⇒ (わたしは)先生せんせいほん拝見はいけんしました

Các bạn đã hiểu chưa nào ? Cùng là 1 từ【ます】nhưng tùy theo loại kính ngữ mà thay đổi thành 3 hình thái khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp những kính ngữ hay dùng dành cho bạn nào cảm thấy khó nhớ. みなさん、てくださいね。(Dùng thể tôn kính sẽ là ⇒ごらんください)♪♪♪

丁寧語ていねいご尊敬語そんけいご謙譲語けんじょうご
いつ使つかいつでも 目上めうえひとたかくするとき自分じぶん身内みうちひくくするとき
する します なさいます・されます させていただきます
います おっしゃいます もうげます
きます いらっしゃいます まいります・うかがいます
かえかえります かえりになります かえらせていただきます
ます いらっしゃいます まいります・うかがいます
えます
しになります
べる・べます・みます がります いただきます
ります 存知ぞんじ承知しょうちします・ぞんげます
いる います いらっしゃいます おります
ます らんになります 拝見はいけんします
きます きになります うかがいます
すわすわります けになります すわらせていただきます
います いになります にかかる
かる かります かりになります かしこまります・承知しょうちします
ちます ちになります ちします
WP Table Builder

この記事をSNSでシェアしよう!
ページの先頭へ