「留学@JP:外国人進学・就職情報サイト」のロゴマーク

問い合わせページへのメールアイコンリンクお問い合わせ

Tổng hợp từ vựng liên quan đến bất động sản

「部屋探し」、「賃貸契約」でよく使う日本語を覚えましょう!部屋探し」、「賃貸契約」でよく使う日本語を覚えましょう!

 

《日本語》 《English》 《中文》
  • 契約期間けいやくきかん – Thời hạn hợp đồng

    Thông thường thời hạn hợp đồng là 1 năm, hoặc 2 năm. Có thể hủy hợp đồng trong thời gian hợp đồng còn hiệu lực. Tuy nhiên, nếu hủy hợp đồng trong thời gian ngắn có thể sẽ phải nộp tiền phạt.
  • 仲介ちゅうかい手数料てすうりょう – Phí môi giới trung gian

    Là phí phải trả cho người môi giới trong trường hợp thuê qua trung gian (thường là công ty bất động sản).
  • 更新料こうしんりょう – Phí gia hạn

    Là phí phải trả để gia hạn khi hợp đồng hết hạn. Phí này sẽ khác nhau tùy từng nơi. Ở Osaka thì hầu như không mất phí gia hạn.
  • 礼金れいきん – Tiền lễ

    Là tiền cảm ơn trả cho chủ nhà lúc ký hợp đồng. Sau khi kết thúc hợp đồng không được hoàn lại.
  • 敷金しききん保証金ほしょうきん) – Tiền cọc (Tiền đảm bảo)

    Là khoản tiền đặt cọc khi ký hợp đồng. Khoản tiền này được dùng để trả tiền nhà nếu người thuê không có khả năng đóng trong thời hạn hợp đồng, hoặc để sửa chữa lúc trả nhà. Nếu không có vấn đề gì thì khoản tiền này sẽ được trả lại.
  • 手付金てつけきん – Tiền giữ nhà

    Là chế độ trả một phần tiền của hợp đồng khi ký hợp đồng, để thể hiện thiện chí của người mua khi mua nhà. Nếu hủy sau khi đã giải thích các điều khoản quan trọng thì sẽ không được hoàn lại, nên các bạn cần chú ý.
  • 前家賃まえやちん – Tiền nhà trả trước

    Tức là bạn phải trả tiền nhà của tháng tiếp theo trong tháng này.
  • 日割家賃ひわりやちん – Tiền nhà tính theo ngày

    Nếu bạn ký hợp đồng dọn vào nhà vào ngày giữa tháng thì tiền nhà sẽ được tính theo ngày.
  • 共益費きょうえきひ – Phí công ích

    Là chi phí mà người thuê nhà phải trả để quản lý những khu vực chung của tòa nhà như bảo dưỡng thang máy, tiền điện chiếu sáng, tiền vệ sinh,…
  • 鍵交換代かぎこうかんだい – Tiền thay khóa

    Là tiền thay khóa cửa mới.
  • 火災保険料かさいほけんりょう – Bảo hiểm cháy nổ

    Là tiền bảo hiểm tài sản trong nhà khi xảy ra những sự cố như hỏa hoạn, rò rỉ nước,… trong quá trình sinh hoạt. Thời hạn hợp đồng thường là 1-2 năm, sau đó cần gia hạn.
  • 保証会社ほしょうがいしゃ – Công ty bảo lãnh

    Là công ty đứng ra ứng tiền nhà trả cho chủ nhà trong trường hợp người thuê không có khả năng trả tiền nhà trong thời hạn hợp đồng. Trong nhiều trường hợp bắt buộc phải tham gia, dù người thuê nhà có người bảo lãnh hay không.
  • 入居審査にゅうきょしんさ – Xét duyệt hồ sơ khi vào nhà

    Là việc công ty quản lý bất động sản, chủ nhà, công ty bảo hiểm xét duyệt các điều kiện của người thuê nhà, xem có phù hợp với điều kiện hay không.
  • 重要事項説明じゅうようじこうせつめい – Bản giải thích các điều khoản quan trọng

    Theo luật giao dịch bất động sản, công ty môi giới bất động sản có nghĩa vụ giải thích bằng văn bản các điều khoản quan trọng cho người thuê nhà về nội dung hợp đồng, điều kiện, cũng như những điều khoản đặc biệt trước khi ký hợp đồng.
  • 特約とくやく – Điều khoản đặc biệt

    Là những điều khoản đặc biệt không được ghi trong hợp đồng

この記事をSNSでシェアしよう!
ページの先頭へ