日常生活でよく使う カタカナ語88 日本語 カタカナ 英語 English 中国語 中文 韓国語 한국어 ベトナム語 Tiếng Việt アイデア idea 构思,方案 아이디어 ý tưởng アドバイス advice 建议 어드바이스 lời khuyên アナウンス announce 广播 아나운스 thông báo アポイントメント appointment 约会 약속 cuộc hẹn アルバイト Part-time job 打工(者) 아르바이트 việc làm thêm アレルギー allergy 过敏 알레르기 dị ứng アンケート questionnaire 问卷调查 앙케이트 bảng câu hỏi イメージ image 印象 이미지 ấn tượng インフォメーション information 信息 인포메이션 thông tin エリア area 区域 에리어 khu vực オーダー order 订购 오더 đặt hàng オープン open 开门,公开 오픈 mở オフィス office 办公室 오피스 văn phòng オリエンテーション orientation 说明会 오리엔테이션 buổi hướng dẫn オリジナル original 独创的 오리지널 độc quyền カテゴリー category 类型 카테고리 phân loại カリキュラム curriculum 课程(表) 커리큘럼 chương trình học キャラクター character 性格,人物 캐릭터 tính cách, nhân vật キャンセル cancel 取消 캔슬 hủy クリア clear 通过,超越,清晰地,透明 클리어 thông qua, rõ ràng コスト cost 成本 코스트 chi phí コピー copy 复制,广告文稿 카피,복사 copy コミュニケーション communication 交流 커뮤니케이션 giao tiếp コレクション collection 收藏 콜렉션 bộ sưu tập コントロール control 控制 컨트롤 điều khiển コンプレックス inferiority complex 自卑 콤플렉스 tự ti サービス service 服务,赠品 서비스 dịch vụ サイズ size 尺寸 사이즈 kích cỡ サポート support 支持 서포트 hỗ trợ サボる be lazy/sabotage 旷课(工) 게으름피우다,사보타지 trốn học, trốn việc シーズン season 季节,旺季 시즌 mùa ショック shock 打击 쇼크 sốc シリーズ series 系列 시리즈 chuỗi, tuyển tập シンプル simple 简单 심플 đơn giản スケジュール schedule 日程 스케줄 lịch trình スタイル style 体形,文体 스타일 phong cách スタッフ staff 工作人员 스탭 nhân viên ストレート straight 直率,笔直 스트레이트 thẳng tắp, thẳng thắn ストレス stress 精神压力 스트레스 áp lực スペース space 空间 스페이스 không gian セキュリティー security 安全 세큐리티 bảo mật セクハラ sexual harassment 性骚扰 성희롱 quấy rối tình dục セミナー seminar 专题讲座 세미나 hội thảo センス sense 感受力 센스 khiếu, gu thẩm mỹ ダイエット diet 减肥 다이어트 giảm cân タイプ type 式样,类型 타입 loại タイミング timing 时间的选择 타이밍 thời điểm チーム team 队 팀 nhóm チェンジ change 变换,交换 체인지 thay đổi チャレンジ challenge 挑战 도전하다 thử thách チャンス chance 机会 찬스 cơ hội データ data 资料 데이터 dữ liệu テキスト text 教科书 텍스트 sách giáo khoa, văn bản テクニック technique 技术 테크닉 kĩ thuật デリケート delicate 敏感的 델리킷 mẫn cảm トラブル trouble 麻烦 트러블 rắc rối ニーズ needs 需求 필요,수요 nhu cầu パーフェクト perfect 完美 퍼펙트 hoàn hảo バランス balance 平衡 발란스 cân bằng パンフレット pamphlet 小册子 팜플렛 sách giới thiệu ビジネス business 商务 비즈니스 kinh doanh ヒント hint 暗示 힌트 gợi ý ブーム boom 热潮 붐 bùng nổ プライド pride 自尊心 프라이드 lòng tự trọng プライベート private 私人(的) 프라이빗 riêng tư プラン plan 计划 플랜 kế hoạch プレゼント present 礼物 프레젠트 quà プログラム program 节目单,程序 프로그램 chương trình プロジェクト project 项目,课题 프로젝트 dự án ベスト best 最好 베스트 tốt nhất ベテラン veteran 老手 베테랑 người kỳ cựu ポジション position 立场,位置 포지션 vị trí ボランティア volunteer 志愿者 자원봉사자 tình nguyện viên マナー manner 礼仪 매너 lễ nghi マニア mania 爱好者 매니어 đam mê ミス make a mistake / miss 错误 미스 lỗi メイン main 主要的 메인 chủ yếu メッセージ massage 留言,愿望,声明 메세지 tin nhắn メモ memo 笔记 메모 ghi chú メンタル mental 心理的 멘탈 tinh thần モチベーション motivation 动机 모티베이션 động lực ライバル rival 竞争对手 라이벌 đối thủ cạnh tranh ラッキー lucky 幸运 행운 may mắn リスク risk 冒险 리스크 rủi ro リラックス relax 轻松 릴랙스 thư giãn ルール rule 规矩 룰 quy tắc レベル level 水平 레벨 trình độ レンタル rental 租赁 렌털 cho thuê この記事をSNSでシェアしよう!